101
CM
E. Fernandes
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Enzo Jeremías Fernández
CM 101 CDM 101
|
|
17.01.2001
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
24
94
97
96
96
98
98
98
97
97
95
95
95
95
96
96
95
Tốc độ
99
Sút
92
Chuyền bóng
97
Rê bóng
99
Phòng thủ
94
Thể chất
99
Tốc độ
98
Tăng tốc
101
Dứt điểm
87
Lực sút
101
Sút xa
99
Chọn vị trí
97
Vô lê
83
Penalty
94
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
87
Chuyền dài
99
Đá phạt
91
Sút xoáy
97
Rê bóng
102
Giữ bóng
97
Khéo léo
100
Thăng bằng
100
Phản ứng
95
Kèm người
95
Lấy bóng
95
Cắt bóng
97
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
100
Thể lực
102
Quyết đoán
100
Nhảy
86
Bình tĩnh
103
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Enzo Jeremías Fernández mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Chelsea
2022~ SL Benfica
2022~2023 SL Benfica
2020~2021 Defensa y Justicia
2019~2022 River Plate
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%