75
CM
E. Fernandes
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Enzo Jeremías Fernández
CM 75 CDM 73 CAM 74
|
|
17.01.2001
178cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
13
66
69
68
68
72
71
70
69
69
65
65
66
66
67
67
65
Tốc độ
63
Sút
64
Chuyền bóng
71
Rê bóng
70
Phòng thủ
64
Thể chất
68
Tốc độ
62
Tăng tốc
66
Dứt điểm
58
Lực sút
73
Sút xa
70
Chọn vị trí
69
Vô lê
66
Penalty
62
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
58
Chuyền dài
76
Đá phạt
61
Sút xoáy
68
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Phản ứng
70
Kèm người
66
Lấy bóng
67
Cắt bóng
65
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Quyết đoán
72
Nhảy
66
Bình tĩnh
71
TM đổ người
7
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Enzo Jeremías Fernández mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Chelsea
2022~ SL Benfica
2022~2023 SL Benfica
2020~2021 Defensa y Justicia
2019~2022 River Plate
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%