95
RM
Gabriel Veron
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gabriel Veron
RM
95
LM
95
176cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
25
88
91
92
92
86
92
74
92
92
66
66
73
73
76
76
66
Tốc độ
102
Sút
84
Chuyền bóng
87
Rê bóng
97
Phòng thủ
54
Thể chất
78
Tốc độ
102
Tăng tốc
103
Dứt điểm
87
Lực sút
84
Sút xa
82
Chọn vị trí
87
Vô lê
79
Penalty
77
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
84
Chuyền dài
86
Đá phạt
67
Sút xoáy
84
Rê bóng
98
Giữ bóng
97
Khéo léo
101
Thăng bằng
90
Phản ứng
89
Kèm người
51
Lấy bóng
55
Cắt bóng
53
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
77
Thể lực
79
Quyết đoán
84
Nhảy
70
Bình tĩnh
89
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
13
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Porto | |
2020~2022 | 파우메이라스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |