![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/64000/63943.png?t=20231127)
68
RM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team775.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
6
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club525.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gabriel Veron
RM
68
LM
68
176cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
14
60
64
66
66
58
65
44
65
65
35
35
44
44
48
48
35
Tốc độ
75
Sút
59
Chuyền bóng
60
Rê bóng
70
Phòng thủ
24
Thể chất
45
Tốc độ
76
Tăng tốc
75
Dứt điểm
63
Lực sút
56
Sút xa
58
Chọn vị trí
60
Vô lê
51
Penalty
56
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
59
Chuyền dài
61
Đá phạt
44
Sút xoáy
55
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Khéo léo
74
Thăng bằng
60
Phản ứng
62
Kèm người
20
Lấy bóng
20
Cắt bóng
30
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
48
Thể lực
48
Quyết đoán
35
Nhảy
55
Bình tĩnh
62
TM đổ người
5
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2020~2022 | 파우메이라스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |