99
ST
A. Kalimuendo
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalimuendo
ST 99
|
|
20.01.2002
175cm
|
79kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
23
96
94
93
93
81
90
69
90
90
66
66
70
70
73
73
66
Tốc độ
103
Sút
96
Chuyền bóng
78
Rê bóng
94
Phòng thủ
51
Thể chất
88
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
102
Lực sút
96
Sút xa
85
Chọn vị trí
100
Vô lê
98
Penalty
89
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
80
Chuyền dài
63
Đá phạt
63
Sút xoáy
83
Rê bóng
94
Giữ bóng
92
Khéo léo
99
Thăng bằng
102
Phản ứng
100
Kèm người
55
Lấy bóng
42
Cắt bóng
47
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
90
Thể lực
84
Quyết đoán
90
Nhảy
85
Bình tĩnh
92
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Kalimuendo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ stad wren
2020~ RC Lance
2020~2022 RC Lance
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%