100
ST
A. Kalimuendo
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalimuendo
ST
100
175cm
|
78kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
22
97
95
94
94
81
91
68
91
91
66
66
69
69
72
72
66
Tốc độ
105
Sút
96
Chuyền bóng
79
Rê bóng
96
Phòng thủ
50
Thể chất
89
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
101
Lực sút
97
Sút xa
88
Chọn vị trí
101
Vô lê
101
Penalty
87
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
82
Chuyền dài
64
Đá phạt
64
Sút xoáy
84
Rê bóng
96
Giữ bóng
93
Khéo léo
100
Thăng bằng
103
Phản ứng
99
Kèm người
57
Lấy bóng
36
Cắt bóng
48
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
92
Thể lực
83
Quyết đoán
92
Nhảy
86
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | stad wren | |
2020~ | RC Lance | |
2020~2022 | RC Lance |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |