99
LB
Nuno Tavares
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
N. Tavares
LB 99
|
|
26.01.2000
183cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
21
89
92
94
94
93
93
93
95
95
93
93
96
96
96
96
93
Tốc độ
99
Sút
76
Chuyền bóng
89
Rê bóng
100
Phòng thủ
92
Thể chất
97
Tốc độ
99
Tăng tốc
101
Dứt điểm
64
Lực sút
92
Sút xa
90
Chọn vị trí
94
Vô lê
71
Penalty
65
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
98
Chuyền dài
82
Đá phạt
65
Sút xoáy
95
Rê bóng
100
Giữ bóng
102
Khéo léo
102
Thăng bằng
90
Phản ứng
100
Kèm người
92
Lấy bóng
95
Cắt bóng
92
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
95
Thể lực
103
Quyết đoán
99
Nhảy
85
Bình tĩnh
94
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem N. Tavares mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2022~ Olympique Marseille
2022~2023 Olympique Marseille
2021~ Arsenal
2019~2021 SL Benfica
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%