80
LB
Nuno Tavares
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
N. Tavares
LB 80
|
|
26.01.2000
183cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
30
72
74
76
76
73
74
74
76
76
74
74
77
77
78
78
74
Tốc độ
90
Sút
60
Chuyền bóng
72
Rê bóng
79
Phòng thủ
72
Thể chất
80
Tốc độ
92
Tăng tốc
88
Dứt điểm
45
Lực sút
83
Sút xa
73
Chọn vị trí
78
Vô lê
54
Penalty
52
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
81
Chuyền dài
59
Đá phạt
63
Sút xoáy
79
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Khéo léo
83
Thăng bằng
68
Phản ứng
77
Kèm người
73
Lấy bóng
76
Cắt bóng
71
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
82
Thể lực
84
Quyết đoán
77
Nhảy
66
Bình tĩnh
78
TM đổ người
22
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
20
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem N. Tavares mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2022~ Olympique Marseille
2022~2023 Olympique Marseille
2021~ Arsenal
2019~2021 SL Benfica
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%