96
CDM
S. Ricci
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ricci
CDM 96 CM 96
|
|
21.08.2001
178cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
85
89
89
89
93
91
93
91
91
89
89
91
91
92
92
89
Tốc độ
94
Sút
76
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
89
Thể chất
91
Tốc độ
94
Tăng tốc
94
Dứt điểm
65
Lực sút
90
Sút xa
86
Chọn vị trí
87
Vô lê
74
Penalty
77
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
84
Chuyền dài
96
Đá phạt
81
Sút xoáy
83
Rê bóng
95
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
92
Phản ứng
93
Kèm người
88
Lấy bóng
93
Cắt bóng
91
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
87
Thể lực
100
Quyết đoán
92
Nhảy
89
Bình tĩnh
96
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ricci mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Torino
2022~2022 Torino
2019~2022 Empoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%