70
CDM
S. Ricci
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ricci
CDM 70 CM 70
|
|
21.08.2001
181cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
18
59
63
63
63
67
65
67
65
65
64
64
66
66
67
67
64
Tốc độ
67
Sút
50
Chuyền bóng
65
Rê bóng
67
Phòng thủ
65
Thể chất
63
Tốc độ
67
Tăng tốc
68
Dứt điểm
39
Lực sút
64
Sút xa
62
Chọn vị trí
62
Vô lê
50
Penalty
48
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
57
Chuyền dài
68
Đá phạt
57
Sút xoáy
51
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Phản ứng
66
Kèm người
67
Lấy bóng
68
Cắt bóng
66
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
58
Thể lực
74
Quyết đoán
66
Nhảy
64
Bình tĩnh
71
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ricci mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Torino
2022~2022 Torino
2019~2022 Empoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%