84
CM
A. Stach
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anton Stach
CM 84 CDM 85
|
|
15.11.1998
194cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
29
79
79
78
78
81
79
82
79
79
81
80
80
80
80
80
81
Tốc độ
80
Sút
74
Chuyền bóng
80
Rê bóng
76
Phòng thủ
80
Thể chất
84
Tốc độ
84
Tăng tốc
76
Dứt điểm
66
Lực sút
89
Sút xa
84
Chọn vị trí
80
Vô lê
63
Penalty
60
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
77
Chuyền dài
79
Đá phạt
71
Sút xoáy
78
Rê bóng
76
Giữ bóng
82
Khéo léo
68
Thăng bằng
54
Phản ứng
82
Kèm người
73
Lấy bóng
83
Cắt bóng
91
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
87
Thể lực
85
Quyết đoán
79
Nhảy
73
Bình tĩnh
75
TM đổ người
21
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
22
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Anton Stach mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ TSG Hoffenheim
2021~ 1. FSV Mainz 05
2021~2023 1. FSV Mainz 05
2020~2021 SpVgg Grouter Fürth
2018~2020 VfL 볼프스부르크 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%