70
CM
A. Stach
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anton Stach
CM 70 CDM 71 CF 68
|
|
15.11.1998
194cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
14
64
65
64
64
67
65
68
65
65
67
66
66
66
66
66
67
Tốc độ
63
Sút
59
Chuyền bóng
65
Rê bóng
63
Phòng thủ
67
Thể chất
70
Tốc độ
64
Tăng tốc
62
Dứt điểm
52
Lực sút
74
Sút xa
69
Chọn vị trí
65
Vô lê
48
Penalty
45
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
62
Chuyền dài
66
Đá phạt
56
Sút xoáy
63
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
39
Phản ứng
70
Kèm người
62
Lấy bóng
70
Cắt bóng
76
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Quyết đoán
65
Nhảy
76
Bình tĩnh
60
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Anton Stach mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ TSG Hoffenheim
2021~ 1. FSV Mainz 05
2021~2023 1. FSV Mainz 05
2020~2021 SpVgg Grouter Fürth
2018~2020 VfL 볼프스부르크 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%