70
CM
A. Stach
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anton Stach
CM
70
CDM
71
CF
68
194cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
14
64
65
64
64
67
65
68
65
65
67
66
66
66
66
66
67
Tốc độ
63
Sút
59
Chuyền bóng
65
Rê bóng
63
Phòng thủ
67
Thể chất
70
Tốc độ
64
Tăng tốc
62
Dứt điểm
52
Lực sút
74
Sút xa
69
Chọn vị trí
65
Vô lê
48
Penalty
45
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
62
Chuyền dài
66
Đá phạt
56
Sút xoáy
63
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
39
Phản ứng
70
Kèm người
62
Lấy bóng
70
Cắt bóng
76
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Quyết đoán
65
Nhảy
76
Bình tĩnh
60
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | TSG Hoffenheim | |
2021~ | 1. FSV Mainz 05 | |
2021~2023 | 1. FSV Mainz 05 | |
2020~2021 | SpVgg Grouter Fürth | |
2018~2020 | VfL 볼프스부르크 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |