83
CM
B. van den Boomen
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Branco van den Boomen
CM
83
CDM
81
190cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
29
77
78
78
78
80
79
78
79
79
75
76
75
75
76
76
75
Tốc độ
69
Sút
79
Chuyền bóng
84
Rê bóng
76
Phòng thủ
73
Thể chất
81
Tốc độ
71
Tăng tốc
68
Dứt điểm
76
Lực sút
85
Sút xa
81
Chọn vị trí
79
Vô lê
76
Penalty
84
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
85
Chuyền dài
85
Đá phạt
86
Sút xoáy
86
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Khéo léo
71
Thăng bằng
50
Phản ứng
79
Kèm người
78
Lấy bóng
76
Cắt bóng
66
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
84
Thể lực
79
Quyết đoán
82
Nhảy
75
Bình tĩnh
81
TM đổ người
20
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
22
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Ajax | |
2020~ | Toulouse FC | |
2020~2023 | Toulouse FC | |
2019~2020 | 더 흐라프스합 | |
2017~2019 | FC 에인트호번 | |
2016~2017 | Willem II | |
2015~2017 | SC Heyrenbane | |
2014~2015 | FC 에인트호번 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |