71
CM
B. van den Boomen
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Branco van den Boomen
CM
71
CDM
68
185cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
64
65
65
65
68
67
65
66
66
61
62
61
61
63
63
61
Tốc độ
47
Sút
66
Chuyền bóng
73
Rê bóng
63
Phòng thủ
59
Thể chất
64
Tốc độ
44
Tăng tốc
51
Dứt điểm
64
Lực sút
70
Sút xa
68
Chọn vị trí
67
Vô lê
64
Penalty
72
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
76
Chuyền dài
76
Đá phạt
71
Sút xoáy
72
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Khéo léo
55
Thăng bằng
34
Phản ứng
70
Kèm người
64
Lấy bóng
62
Cắt bóng
52
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Quyết đoán
68
Nhảy
61
Bình tĩnh
69
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Ajax | |
2020~ | Toulouse FC | |
2020~2023 | Toulouse FC | |
2019~2020 | 더 흐라프스합 | |
2017~2019 | FC 에인트호번 | |
2016~2017 | Willem II | |
2015~2017 | SC Heyrenbane | |
2014~2015 | FC 에인트호번 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |