84
CAM
D. Kyereh
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel-Kofi Kyereh
CAM 84 ST 82 RM 83
|
|
08.03.1996
179cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
28
79
81
81
81
74
81
58
80
80
50
50
58
58
61
61
50
Tốc độ
86
Sút
78
Chuyền bóng
73
Rê bóng
86
Phòng thủ
36
Thể chất
69
Tốc độ
82
Tăng tốc
93
Dứt điểm
83
Lực sút
78
Sút xa
74
Chọn vị trí
80
Vô lê
76
Penalty
61
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
66
Chuyền dài
68
Đá phạt
68
Sút xoáy
68
Rê bóng
87
Giữ bóng
84
Khéo léo
94
Thăng bằng
91
Phản ứng
80
Kèm người
36
Lấy bóng
28
Cắt bóng
36
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
66
Thể lực
85
Quyết đoán
54
Nhảy
90
Bình tĩnh
72
TM đổ người
19
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
19
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Daniel-Kofi Kyereh mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ SC Freiburg
2020~2022 FC St. Pauli
2018~2020 SV Bechen Wiesbaden
2015~2018 TSV Havelse
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%