93
LW
D. Kyereh
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel-Kofi Kyereh
LW 93 CAM 93
|
|
08.03.1996
179cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
88
90
90
90
83
90
68
89
89
61
61
68
68
71
71
61
Tốc độ
99
Sút
86
Chuyền bóng
80
Rê bóng
96
Phòng thủ
46
Thể chất
82
Tốc độ
97
Tăng tốc
102
Dứt điểm
90
Lực sút
87
Sút xa
82
Chọn vị trí
88
Vô lê
83
Penalty
64
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
73
Chuyền dài
76
Đá phạt
72
Sút xoáy
52
Rê bóng
97
Giữ bóng
93
Khéo léo
101
Thăng bằng
103
Phản ứng
90
Kèm người
47
Lấy bóng
40
Cắt bóng
45
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
80
Thể lực
94
Quyết đoán
68
Nhảy
99
Bình tĩnh
82
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
5
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Daniel-Kofi Kyereh mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ SC Freiburg
2020~2022 FC St. Pauli
2018~2020 SV Bechen Wiesbaden
2015~2018 TSV Havelse
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%