93
LW
D. Kyereh
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel-Kofi Kyereh
LW
93
CAM
93
179cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
88
90
90
90
83
90
68
89
89
61
61
68
68
71
71
61
Tốc độ
99
Sút
86
Chuyền bóng
80
Rê bóng
96
Phòng thủ
46
Thể chất
82
Tốc độ
97
Tăng tốc
102
Dứt điểm
90
Lực sút
87
Sút xa
82
Chọn vị trí
88
Vô lê
83
Penalty
64
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
73
Chuyền dài
76
Đá phạt
72
Sút xoáy
52
Rê bóng
97
Giữ bóng
93
Khéo léo
101
Thăng bằng
103
Phản ứng
90
Kèm người
47
Lấy bóng
40
Cắt bóng
45
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
80
Thể lực
94
Quyết đoán
68
Nhảy
99
Bình tĩnh
82
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
5
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | SC Freiburg | |
2020~2022 | FC St. Pauli | |
2018~2020 | SV Bechen Wiesbaden | |
2015~2018 | TSV Havelse |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |