84
GK
David Raya
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Raya
GK
84
183cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
81
44
48
45
45
51
51
46
47
47
38
39
40
40
40
40
38
TM Đổ người
82
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
86
TM Phản xạ
83
Tốc độ
59
TM chọn vị trí
81
Tốc độ
55
Tăng tốc
66
Dứt điểm
31
Lực sút
68
Sút xa
27
Chọn vị trí
28
Vô lê
32
Penalty
38
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
25
Chuyền dài
68
Đá phạt
28
Sút xoáy
31
Rê bóng
30
Giữ bóng
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
55
Phản ứng
79
Kèm người
39
Lấy bóng
27
Cắt bóng
24
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
48
Thể lực
40
Quyết đoán
40
Nhảy
79
Bình tĩnh
68
TM đổ người
82
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
86
TM phản xạ
83
TM chọn vị trí
81
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Arsenal | |
2019~ | Brentford | |
2014~2014 | 사우스포트 | |
2013~2019 | blackburn rovers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |