104
GK
David Raya
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Raya
GK
104
183cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
101
43
48
46
46
58
54
55
51
51
46
47
47
47
48
48
46
TM Đổ người
103
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
99
TM Phản xạ
103
Tốc độ
63
TM chọn vị trí
99
Tốc độ
55
Tăng tốc
76
Dứt điểm
19
Lực sút
61
Sút xa
23
Chọn vị trí
19
Vô lê
25
Penalty
45
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
27
Chuyền dài
76
Đá phạt
49
Sút xoáy
27
Rê bóng
22
Giữ bóng
50
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Phản ứng
99
Kèm người
55
Lấy bóng
29
Cắt bóng
19
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Quyết đoán
51
Nhảy
90
Bình tĩnh
79
TM đổ người
103
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
99
TM phản xạ
103
TM chọn vị trí
99
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Arsenal | |
2019~ | Brentford | |
2014~2014 | 사우스포트 | |
2013~2019 | blackburn rovers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |