83
GK
Fernando Torres
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fernando Torres
GK 83
|
|
10.06.1990
185cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
80
42
42
40
40
42
42
40
41
41
39
38
39
39
39
39
39
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
82
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
56
Tăng tốc
57
Dứt điểm
31
Lực sút
62
Sút xa
31
Chọn vị trí
29
Vô lê
31
Penalty
38
Chuyền ngắn
43
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
30
Chuyền dài
36
Đá phạt
32
Sút xoáy
25
Rê bóng
27
Giữ bóng
35
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Phản ứng
80
Kèm người
28
Lấy bóng
24
Cắt bóng
39
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
71
Thể lực
41
Quyết đoán
32
Nhảy
79
Bình tĩnh
59
TM đổ người
81
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
77
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Xem Fernando Torres mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ UD Almeria
2017~ UD Almeria
2016~2017 UCAM 무르시아
2015~2022 Deportivo Alaves
2014~2015 Real Madrid
2013~2014 카스티야
2013~2016 레알 무르시아 CF
2012~2013 UCAM 무르시아
2010~2013 레알 무르시아 임뻬리알
2009~2010 산고네라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%