70
GK
Fernando Torres
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fernando Torres
GK 70
|
|
10.06.1990
183cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
67
27
28
26
26
27
28
25
26
26
23
23
24
24
25
25
23
TM Đổ người
68
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
66
TM Phản xạ
69
Tốc độ
41
TM chọn vị trí
68
Tốc độ
41
Tăng tốc
42
Dứt điểm
16
Lực sút
49
Sút xa
16
Chọn vị trí
14
Vô lê
16
Penalty
23
Chuyền ngắn
28
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
15
Chuyền dài
21
Đá phạt
17
Sút xoáy
10
Rê bóng
12
Giữ bóng
20
Khéo léo
38
Thăng bằng
49
Phản ứng
68
Kèm người
13
Lấy bóng
9
Cắt bóng
24
Đánh đầu
10
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
56
Thể lực
26
Quyết đoán
17
Nhảy
57
Bình tĩnh
44
TM đổ người
68
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
66
TM phản xạ
69
TM chọn vị trí
68
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Fernando Torres mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ UD Almeria
2017~ UD Almeria
2016~2017 UCAM 무르시아
2015~2022 Deportivo Alaves
2014~2015 Real Madrid
2013~2014 카스티야
2013~2016 레알 무르시아 CF
2012~2013 UCAM 무르시아
2010~2013 레알 무르시아 임뻬리알
2009~2010 산고네라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%