85
GK
F. Rønnow
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Frederik Rønnow
GK 85
|
|
04.08.1992
188cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
82
40
40
38
38
40
40
38
40
40
37
37
37
37
38
38
37
TM Đổ người
85
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
86
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
81
Tốc độ
57
Tăng tốc
59
Dứt điểm
25
Lực sút
62
Sút xa
28
Chọn vị trí
29
Vô lê
23
Penalty
32
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
29
Chuyền dài
43
Đá phạt
23
Sút xoáy
31
Rê bóng
28
Giữ bóng
27
Khéo léo
47
Thăng bằng
52
Phản ứng
82
Kèm người
30
Lấy bóng
26
Cắt bóng
27
Đánh đầu
27
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
76
Thể lực
45
Quyết đoán
32
Nhảy
73
Bình tĩnh
44
TM đổ người
85
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
77
TM phản xạ
86
TM chọn vị trí
81
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
Xem Frederik Rønnow mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ 1. FC Union Berlin
2020~2021 FC Schalke 04
2018~2021 Eintracht Frankfurt
2015~2018 Bronby IF
2013~2014 에스비에르 fB
2010~2015
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%