93
GK
F. Rønnow
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Frederik Rønnow
GK 93
|
|
04.08.1992
188cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
90
44
44
42
42
44
44
42
44
44
41
42
41
41
42
42
41
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
91
Tốc độ
61
TM chọn vị trí
92
Tốc độ
61
Tăng tốc
63
Dứt điểm
29
Lực sút
67
Sút xa
32
Chọn vị trí
33
Vô lê
27
Penalty
36
Chuyền ngắn
43
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
33
Chuyền dài
47
Đá phạt
27
Sút xoáy
35
Rê bóng
32
Giữ bóng
31
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Phản ứng
86
Kèm người
34
Lấy bóng
30
Cắt bóng
31
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
80
Thể lực
49
Quyết đoán
36
Nhảy
79
Bình tĩnh
48
TM đổ người
91
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
82
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
92
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Frederik Rønnow mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ 1. FC Union Berlin
2020~2021 FC Schalke 04
2018~2021 Eintracht Frankfurt
2015~2018 Bronby IF
2013~2014 에스비에르 fB
2010~2015
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%