85
RM
G. Plata
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Plata
RM 85 RW 86
|
|
01.11.2000
178cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
30
78
82
83
83
76
82
66
82
82
61
60
67
67
69
69
61
Tốc độ
93
Sút
75
Chuyền bóng
76
Rê bóng
87
Phòng thủ
52
Thể chất
71
Tốc độ
92
Tăng tốc
95
Dứt điểm
75
Lực sút
78
Sút xa
74
Chọn vị trí
81
Vô lê
78
Penalty
68
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
77
Chuyền dài
66
Đá phạt
62
Sút xoáy
83
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Khéo léo
95
Thăng bằng
87
Phản ứng
81
Kèm người
53
Lấy bóng
55
Cắt bóng
50
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
75
Thể lực
69
Quyết đoán
69
Nhảy
60
Bình tĩnh
83
TM đổ người
26
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
27
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Gonzalo Plata mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알사드
2022~ Real Valladolid
2022~2023 Real Valladolid
2021~2022 Real Valladolid
2019~2022 Sporting CP
2018~2019 인데펜디엔테 델 바예
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%