99
RM
G. Plata
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Plata
RM 99 RW 99
|
|
01.11.2000
178cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
20
91
95
96
96
90
95
80
96
96
73
72
79
79
83
83
73
Tốc độ
104
Sút
87
Chuyền bóng
90
Rê bóng
101
Phòng thủ
63
Thể chất
85
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
86
Lực sút
91
Sút xa
85
Chọn vị trí
96
Vô lê
91
Penalty
80
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
90
Chuyền dài
83
Đá phạt
73
Sút xoáy
97
Rê bóng
103
Giữ bóng
100
Khéo léo
105
Thăng bằng
102
Phản ứng
96
Kèm người
65
Lấy bóng
66
Cắt bóng
62
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
87
Thể lực
88
Quyết đoán
82
Nhảy
74
Bình tĩnh
97
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Gonzalo Plata mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알사드
2022~ Real Valladolid
2022~2023 Real Valladolid
2021~2022 Real Valladolid
2019~2022 Sporting CP
2018~2019 인데펜디엔테 델 바예
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%