84
CAM
N. Bajrami
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nedim Bajrami
CAM
84
CF
83
179cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
28
77
80
80
80
80
81
75
80
80
70
70
73
73
74
74
70
Tốc độ
82
Sút
74
Chuyền bóng
79
Rê bóng
84
Phòng thủ
66
Thể chất
73
Tốc độ
82
Tăng tốc
82
Dứt điểm
75
Lực sút
80
Sút xa
68
Chọn vị trí
81
Vô lê
66
Penalty
76
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
69
Chuyền dài
79
Đá phạt
71
Sút xoáy
77
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Khéo léo
84
Thăng bằng
77
Phản ứng
77
Kèm người
66
Lấy bóng
70
Cắt bóng
64
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Quyết đoán
74
Nhảy
71
Bình tĩnh
75
TM đổ người
27
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
23
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Sassuolo | |
2023~2023 | Sassuolo | |
2020~ | Empoli | |
2020~2023 | Empoli | |
2019~2020 | Empoli | |
2017~2020 | Grasshopper Club Zurich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |