107
CAM
N. Bajrami
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nedim Bajrami
CAM
107
179cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
26
100
103
103
103
99
104
87
103
103
80
81
86
86
89
89
80
Tốc độ
104
Sút
101
Chuyền bóng
102
Rê bóng
105
Phòng thủ
68
Thể chất
98
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
99
Lực sút
105
Sút xa
105
Chọn vị trí
104
Vô lê
88
Penalty
99
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
101
Chuyền dài
100
Đá phạt
94
Sút xoáy
102
Rê bóng
107
Giữ bóng
104
Khéo léo
107
Thăng bằng
104
Phản ứng
102
Kèm người
68
Lấy bóng
68
Cắt bóng
60
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
94
Thể lực
106
Quyết đoán
99
Nhảy
94
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Sassuolo | |
2023~2023 | Sassuolo | |
2020~ | Empoli | |
2020~2023 | Empoli | |
2019~2020 | Empoli | |
2017~2020 | Grasshopper Club Zurich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |