84
CDM
N. Dorsch
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Niklas Dorsch
CDM
84
CM
85
178cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
28
78
80
79
79
82
81
81
80
80
79
79
79
79
80
80
79
Tốc độ
78
Sút
78
Chuyền bóng
80
Rê bóng
84
Phòng thủ
79
Thể chất
79
Tốc độ
77
Tăng tốc
80
Dứt điểm
73
Lực sút
87
Sút xa
86
Chọn vị trí
71
Vô lê
72
Penalty
70
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
72
Chuyền dài
83
Đá phạt
71
Sút xoáy
71
Rê bóng
83
Giữ bóng
86
Khéo léo
86
Thăng bằng
89
Phản ứng
81
Kèm người
81
Lấy bóng
82
Cắt bóng
78
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Quyết đoán
84
Nhảy
83
Bình tĩnh
79
TM đổ người
25
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | FC Augsburg | |
2020~2021 | AA Ghent | |
2018~2020 | 1. FC Heidenheim | |
2016~2018 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |