69
CDM
N. Dorsch
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Niklas Dorsch
CDM
69
CM
70
175cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
62
64
64
64
67
66
66
64
64
63
63
63
63
64
64
63
Tốc độ
58
Sút
63
Chuyền bóng
65
Rê bóng
69
Phòng thủ
63
Thể chất
64
Tốc độ
53
Tăng tốc
65
Dứt điểm
58
Lực sút
72
Sút xa
71
Chọn vị trí
56
Vô lê
57
Penalty
55
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
57
Chuyền dài
68
Đá phạt
56
Sút xoáy
56
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Phản ứng
66
Kèm người
64
Lấy bóng
65
Cắt bóng
63
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Quyết đoán
69
Nhảy
65
Bình tĩnh
64
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
4
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | FC Augsburg | |
2020~2021 | AA Ghent | |
2018~2020 | 1. FC Heidenheim | |
2016~2018 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |