84
RB
Pablo Maffeo
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pablo Maffeo
RB
84
172cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
30
73
77
78
78
77
77
78
79
79
79
79
81
81
81
81
79
Tốc độ
88
Sút
60
Chuyền bóng
74
Rê bóng
84
Phòng thủ
81
Thể chất
75
Tốc độ
87
Tăng tốc
90
Dứt điểm
62
Lực sút
65
Sút xa
61
Chọn vị trí
74
Vô lê
33
Penalty
47
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
81
Chuyền dài
71
Đá phạt
45
Sút xoáy
78
Rê bóng
86
Giữ bóng
84
Khéo léo
81
Thăng bằng
87
Phản ứng
79
Kèm người
79
Lấy bóng
87
Cắt bóng
78
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
76
Thể lực
79
Quyết đoán
71
Nhảy
67
Bình tĩnh
70
TM đổ người
23
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
27
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | RCD Mallorca | |
2021~ | RCD Mallorca | |
2021~2022 | RCD Mallorca | |
2020~2021 | SD Huesca | |
2019~2020 | Girona FC | |
2018~ | VfB Stuttgart | |
2018~2022 | VfB Stuttgart | |
2017~2018 | Girona FC | |
2016~2016 | Girona FC | |
2015~2018 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |