98
RB
Pablo Maffeo
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pablo Maffeo
RB 98 RWB 98
|
|
12.07.1997
172cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
86
88
90
90
88
88
92
91
91
95
95
95
95
95
95
95
Tốc độ
99
Sút
72
Chuyền bóng
87
Rê bóng
94
Phòng thủ
97
Thể chất
94
Tốc độ
99
Tăng tốc
100
Dứt điểm
71
Lực sút
80
Sút xa
74
Chọn vị trí
92
Vô lê
43
Penalty
51
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
98
Chuyền dài
75
Đá phạt
56
Sút xoáy
93
Rê bóng
96
Giữ bóng
92
Khéo léo
99
Thăng bằng
100
Phản ứng
89
Kèm người
100
Lấy bóng
98
Cắt bóng
95
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
92
Thể lực
98
Quyết đoán
98
Nhảy
87
Bình tĩnh
84
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Xem Pablo Maffeo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RCD Mallorca
2021~ RCD Mallorca
2021~2022 RCD Mallorca
2020~2021 SD Huesca
2019~2020 Girona FC
2018~ VfB Stuttgart
2018~2022 VfB Stuttgart
2017~2018 Girona FC
2016~2016 Girona FC
2015~2018 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%