102
CAM
F. Wirtz
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Florian Wirtz
CAM
102
CM
100
176cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
93
98
99
99
97
99
88
99
99
80
80
87
87
90
90
80
Tốc độ
98
Sút
91
Chuyền bóng
98
Rê bóng
103
Phòng thủ
75
Thể chất
87
Tốc độ
101
Tăng tốc
96
Dứt điểm
92
Lực sút
91
Sút xa
95
Chọn vị trí
97
Vô lê
87
Penalty
82
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
100
Chuyền dài
95
Đá phạt
86
Sút xoáy
99
Rê bóng
105
Giữ bóng
103
Khéo léo
98
Thăng bằng
100
Phản ứng
100
Kèm người
75
Lấy bóng
80
Cắt bóng
70
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
85
Thể lực
97
Quyết đoán
86
Nhảy
76
Bình tĩnh
103
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 39 - Chẵn 59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayer 04 Leverkusen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |