108
CAM
F. Wirtz
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Florian Wirtz
CAM
108
176cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
100
104
105
105
101
105
90
105
105
82
82
90
90
93
93
82
Tốc độ
105
Sút
100
Chuyền bóng
105
Rê bóng
106
Phòng thủ
74
Thể chất
91
Tốc độ
107
Tăng tốc
103
Dứt điểm
103
Lực sút
97
Sút xa
101
Chọn vị trí
107
Vô lê
93
Penalty
90
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
107
Chuyền dài
103
Đá phạt
92
Sút xoáy
105
Rê bóng
109
Giữ bóng
102
Khéo léo
107
Thăng bằng
104
Phản ứng
106
Kèm người
77
Lấy bóng
77
Cắt bóng
67
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
86
Thể lực
104
Quyết đoán
90
Nhảy
80
Bình tĩnh
105
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 59 - Lẻ 19
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayer 04 Leverkusen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |