105
CB
Antonio Silva
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
António João Pereira de Albuquerque Tavares da Silva
CB
105
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
20
84
85
84
84
93
88
101
87
87
102
102
98
98
95
95
102
Tốc độ
103
Sút
63
Chuyền bóng
87
Rê bóng
85
Phòng thủ
103
Thể chất
103
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
60
Lực sút
75
Sút xa
60
Chọn vị trí
79
Vô lê
59
Penalty
52
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
61
Chuyền dài
97
Đá phạt
56
Sút xoáy
76
Rê bóng
75
Giữ bóng
100
Khéo léo
82
Thăng bằng
96
Phản ứng
96
Kèm người
104
Lấy bóng
105
Cắt bóng
103
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
107
Thể lực
100
Quyết đoán
97
Nhảy
102
Bình tĩnh
99
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |