107
CB
Antonio Silva
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
António João Pereira de Albuquerque Tavares da Silva
CB
107
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
24
85
87
85
85
95
89
103
89
89
104
103
99
99
97
97
104
Tốc độ
103
Sút
66
Chuyền bóng
89
Rê bóng
86
Phòng thủ
105
Thể chất
103
Tốc độ
104
Tăng tốc
102
Dứt điểm
63
Lực sút
78
Sút xa
63
Chọn vị trí
79
Vô lê
60
Penalty
61
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
64
Chuyền dài
103
Đá phạt
53
Sút xoáy
82
Rê bóng
78
Giữ bóng
101
Khéo léo
81
Thăng bằng
97
Phản ứng
95
Kèm người
107
Lấy bóng
107
Cắt bóng
105
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
106
Thể lực
102
Quyết đoán
98
Nhảy
105
Bình tĩnh
103
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30 - Lẻ 59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |