77
CB
Antonio Silva
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
António João Pereira de Albuquerque Tavares da Silva
CB
77
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
20
55
58
58
58
66
61
73
63
63
74
74
72
72
71
71
74
Tốc độ
74
Sút
35
Chuyền bóng
60
Rê bóng
66
Phòng thủ
76
Thể chất
75
Tốc độ
76
Tăng tốc
72
Dứt điểm
30
Lực sút
51
Sút xa
25
Chọn vị trí
36
Vô lê
50
Penalty
41
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
46
Chuyền dài
70
Đá phạt
29
Sút xoáy
38
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Phản ứng
76
Kèm người
77
Lấy bóng
78
Cắt bóng
77
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
78
Thể lực
79
Quyết đoán
64
Nhảy
76
Bình tĩnh
74
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |