108
CB
Antonio Silva
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
António João Pereira de Albuquerque Tavares da Silva
CB
108
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
22
87
88
87
87
96
90
104
91
91
105
105
101
101
99
99
105
Tốc độ
104
Sút
69
Chuyền bóng
91
Rê bóng
88
Phòng thủ
107
Thể chất
104
Tốc độ
105
Tăng tốc
103
Dứt điểm
66
Lực sút
82
Sút xa
67
Chọn vị trí
79
Vô lê
65
Penalty
64
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
69
Chuyền dài
106
Đá phạt
58
Sút xoáy
85
Rê bóng
80
Giữ bóng
102
Khéo léo
83
Thăng bằng
96
Phản ứng
96
Kèm người
108
Lấy bóng
108
Cắt bóng
108
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
107
Thể lực
104
Quyết đoán
100
Nhảy
107
Bình tĩnh
106
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |