89
ST
A. Broja
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Armando Broja
ST
89
191cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
86
83
80
80
72
79
63
79
79
61
61
63
63
64
64
61
Tốc độ
91
Sút
84
Chuyền bóng
65
Rê bóng
83
Phòng thủ
47
Thể chất
87
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
86
Lực sút
94
Sút xa
74
Chọn vị trí
88
Vô lê
71
Penalty
84
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
55
Chuyền dài
60
Đá phạt
53
Sút xoáy
73
Rê bóng
84
Giữ bóng
81
Khéo léo
83
Thăng bằng
85
Phản ứng
89
Kèm người
40
Lấy bóng
47
Cắt bóng
42
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
93
Thể lực
86
Quyết đoán
78
Nhảy
74
Bình tĩnh
84
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
15
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Fulham | |
2021~2022 | southampton | |
2020~ | Chelsea | |
2020~2021 | Vitesser |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |