68
ST
A. Broja
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Armando Broja
ST 68
|
|
10.09.2001
191cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
65
64
61
61
54
60
43
59
59
41
41
41
41
43
43
41
Tốc độ
65
Sút
64
Chuyền bóng
47
Rê bóng
66
Phòng thủ
26
Thể chất
66
Tốc độ
74
Tăng tốc
56
Dứt điểm
67
Lực sút
71
Sút xa
54
Chọn vị trí
67
Vô lê
56
Penalty
65
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
35
Chuyền dài
41
Đá phạt
32
Sút xoáy
47
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Phản ứng
64
Kèm người
20
Lấy bóng
29
Cắt bóng
17
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Quyết đoán
59
Nhảy
70
Bình tĩnh
64
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
13
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Armando Broja mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fulham
2021~2022 southampton
2020~ Chelsea
2020~2021 Vitesser
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%