77
RWB
Clinton Mata
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Clinton Mata
RWB
77
RB
77
CB
77
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
66
67
68
68
69
67
73
69
69
74
74
74
74
74
74
74
Tốc độ
77
Sút
58
Chuyền bóng
69
Rê bóng
70
Phòng thủ
74
Thể chất
79
Tốc độ
79
Tăng tốc
75
Dứt điểm
51
Lực sút
73
Sút xa
64
Chọn vị trí
65
Vô lê
44
Penalty
47
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
73
Chuyền dài
68
Đá phạt
72
Sút xoáy
73
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Phản ứng
74
Kèm người
77
Lấy bóng
75
Cắt bóng
75
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Quyết đoán
81
Nhảy
82
Bình tĩnh
75
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
5
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Olympique Lyon | |
2018~ | Club Brugge | |
2018~2023 | Club Brugge | |
2017~2018 | RC Genk | |
2014~2018 | Charleroi | |
2012~2014 | cucumber pen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |