68
RB
Clinton Mata
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Clinton Mata
RB
68
CB
68
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
60
61
61
61
62
61
65
62
62
65
65
65
65
65
65
65
Tốc độ
69
Sút
53
Chuyền bóng
59
Rê bóng
64
Phòng thủ
65
Thể chất
68
Tốc độ
72
Tăng tốc
66
Dứt điểm
47
Lực sút
69
Sút xa
59
Chọn vị trí
59
Vô lê
40
Penalty
43
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
55
Chuyền dài
63
Đá phạt
62
Sút xoáy
63
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Phản ứng
65
Kèm người
67
Lấy bóng
65
Cắt bóng
65
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
64
Thể lực
76
Quyết đoán
67
Nhảy
72
Bình tĩnh
64
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Olympique Lyon | |
2018~ | Club Brugge | |
2018~2023 | Club Brugge | |
2017~2018 | RC Genk | |
2014~2018 | Charleroi | |
2012~2014 | cucumber pen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |