101
CB
Fábio Cardoso
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fábio Cardoso
CB 101
|
|
19.04.1994
187cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
20
79
80
79
79
85
81
94
82
82
98
98
94
94
92
92
98
Tốc độ
92
Sút
60
Chuyền bóng
78
Rê bóng
85
Phòng thủ
99
Thể chất
96
Tốc độ
93
Tăng tốc
91
Dứt điểm
60
Lực sút
74
Sút xa
51
Chọn vị trí
71
Vô lê
56
Penalty
52
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
63
Chuyền dài
83
Đá phạt
58
Sút xoáy
66
Rê bóng
81
Giữ bóng
89
Khéo léo
90
Thăng bằng
92
Phản ứng
97
Kèm người
100
Lấy bóng
101
Cắt bóng
99
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
96
Thể lực
97
Quyết đoán
99
Nhảy
96
Bình tĩnh
92
TM đổ người
7
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Fábio Cardoso mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Porto
2018~2021 Santa Clara
2017~2018 Rangers
2016~2017 비토리아 세투발
2015~2016 FC Pacos de Ferreira
2012~2016 SL 벤피카 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%