102
CB
Fábio Cardoso
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fábio Cardoso
CB
102
187cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
22
82
84
83
83
92
86
99
86
86
99
99
95
95
94
94
99
Tốc độ
93
Sút
65
Chuyền bóng
86
Rê bóng
87
Phòng thủ
101
Thể chất
101
Tốc độ
95
Tăng tốc
92
Dứt điểm
62
Lực sút
76
Sút xa
65
Chọn vị trí
73
Vô lê
60
Penalty
59
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
65
Chuyền dài
101
Đá phạt
60
Sút xoáy
69
Rê bóng
83
Giữ bóng
92
Khéo léo
91
Thăng bằng
90
Phản ứng
96
Kèm người
102
Lấy bóng
101
Cắt bóng
102
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
102
Thể lực
103
Quyết đoán
101
Nhảy
97
Bình tĩnh
90
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | FC Porto | |
2018~2021 | Santa Clara | |
2017~2018 | Rangers | |
2016~2017 | 비토리아 세투발 | |
2015~2016 | FC Pacos de Ferreira | |
2012~2016 | SL 벤피카 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |