99
CAM
J. Lindstrøm
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jesper Lindstrøm
CAM 99 CF 98 RM 98
|
|
29.02.2000
182cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
21
91
95
95
95
91
96
81
95
95
73
73
80
80
83
83
73
Tốc độ
102
Sút
89
Chuyền bóng
91
Rê bóng
96
Phòng thủ
66
Thể chất
85
Tốc độ
102
Tăng tốc
104
Dứt điểm
94
Lực sút
92
Sút xa
85
Chọn vị trí
98
Vô lê
80
Penalty
65
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
86
Chuyền dài
85
Đá phạt
70
Sút xoáy
89
Rê bóng
97
Giữ bóng
92
Khéo léo
104
Thăng bằng
97
Phản ứng
96
Kèm người
65
Lấy bóng
70
Cắt bóng
62
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
78
Thể lực
96
Quyết đoán
93
Nhảy
74
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
18
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Jesper Lindstrøm mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Napoli
2021~ Eintracht Frankfurt
2021~2023 Eintracht Frankfurt
2019~2021 Bronby IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%