89
CAM
J. Lindstrøm
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jesper Lindstrøm
CAM 89
|
|
29.02.2000
182cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
81
85
85
85
81
86
71
85
85
65
65
69
69
72
72
65
Tốc độ
90
Sút
78
Chuyền bóng
84
Rê bóng
88
Phòng thủ
55
Thể chất
77
Tốc độ
90
Tăng tốc
91
Dứt điểm
76
Lực sút
84
Sút xa
82
Chọn vị trí
86
Vô lê
77
Penalty
66
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
81
Chuyền dài
80
Đá phạt
71
Sút xoáy
87
Rê bóng
89
Giữ bóng
86
Khéo léo
91
Thăng bằng
88
Phản ứng
84
Kèm người
55
Lấy bóng
59
Cắt bóng
49
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Quyết đoán
88
Nhảy
75
Bình tĩnh
88
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Xem Jesper Lindstrøm mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Napoli
2021~ Eintracht Frankfurt
2021~2023 Eintracht Frankfurt
2019~2021 Bronby IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%