85
CB
M. Thiaw
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Malick Thiaw
CB 85
|
|
08.08.2001
191cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
23
70
71
71
71
75
72
80
73
73
82
82
79
79
77
77
82
Tốc độ
83
Sút
57
Chuyền bóng
71
Rê bóng
76
Phòng thủ
82
Thể chất
84
Tốc độ
85
Tăng tốc
82
Dứt điểm
57
Lực sút
61
Sút xa
53
Chọn vị trí
57
Vô lê
50
Penalty
71
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
57
Chuyền dài
76
Đá phạt
56
Sút xoáy
55
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Phản ứng
77
Kèm người
82
Lấy bóng
84
Cắt bóng
78
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
89
Thể lực
79
Quyết đoán
79
Nhảy
87
Bình tĩnh
81
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
22
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Malick Thiaw mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AC Milan
2020~2022 FC Schalke 04
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%