104
CB
M. Thiaw
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Malick Thiaw
CB 104
|
|
08.08.2001
191cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
22
91
91
91
91
95
93
100
93
93
101
101
98
98
97
97
101
Tốc độ
101
Sút
78
Chuyền bóng
93
Rê bóng
94
Phòng thủ
101
Thể chất
102
Tốc độ
102
Tăng tốc
100
Dứt điểm
76
Lực sút
86
Sút xa
74
Chọn vị trí
83
Vô lê
71
Penalty
86
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
81
Chuyền dài
97
Đá phạt
70
Sút xoáy
83
Rê bóng
90
Giữ bóng
100
Khéo léo
93
Thăng bằng
100
Phản ứng
99
Kèm người
101
Lấy bóng
103
Cắt bóng
98
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
107
Thể lực
96
Quyết đoán
99
Nhảy
104
Bình tĩnh
102
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
18
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 30 - Lẻ 59
Xem Malick Thiaw mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AC Milan
2020~2022 FC Schalke 04
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%