82
CM
Y. Adli
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yacine Adli
CM 82 CAM 81
|
|
29.07.2000
186cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
73
76
76
76
79
78
77
77
77
72
72
73
73
74
74
72
Tốc độ
73
Sút
68
Chuyền bóng
81
Rê bóng
77
Phòng thủ
71
Thể chất
73
Tốc độ
74
Tăng tốc
72
Dứt điểm
63
Lực sút
77
Sút xa
72
Chọn vị trí
75
Vô lê
61
Penalty
62
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
73
Chuyền dài
84
Đá phạt
76
Sút xoáy
77
Rê bóng
76
Giữ bóng
83
Khéo léo
76
Thăng bằng
68
Phản ứng
77
Kèm người
72
Lấy bóng
75
Cắt bóng
71
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
73
Thể lực
77
Quyết đoán
71
Nhảy
70
Bình tĩnh
75
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Yacine Adli mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ AC Milan
2021~2022 FC Girondaeng Bordeaux
2019~2021 FC Girondaeng Bordeaux
2018~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%