68
CM
Y. Adli
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yacine Adli
CM
68
CAM
67
CDM
66
186cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
61
63
63
63
65
64
63
64
64
60
59
60
60
62
62
60
Tốc độ
56
Sút
60
Chuyền bóng
66
Rê bóng
65
Phòng thủ
59
Thể chất
60
Tốc độ
56
Tăng tốc
57
Dứt điểm
57
Lực sút
68
Sút xa
64
Chọn vị trí
63
Vô lê
56
Penalty
53
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
64
Chuyền dài
66
Đá phạt
66
Sút xoáy
64
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
52
Phản ứng
67
Kèm người
58
Lấy bóng
61
Cắt bóng
62
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Quyết đoán
60
Nhảy
61
Bình tĩnh
69
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | AC Milan | |
2021~2022 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2019~2021 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2018~2019 | Paris Saint-Germain |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |