106
CDM
C. Doucouré
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cheick Doucouré
CDM 106
|
|
08.01.2000
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
92
95
96
96
100
97
103
98
98
102
102
101
101
101
101
102
Tốc độ
97
Sút
81
Chuyền bóng
98
Rê bóng
101
Phòng thủ
103
Thể chất
103
Tốc độ
97
Tăng tốc
97
Dứt điểm
76
Lực sút
89
Sút xa
86
Chọn vị trí
91
Vô lê
78
Penalty
82
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
94
Chuyền dài
103
Đá phạt
76
Sút xoáy
90
Rê bóng
103
Giữ bóng
100
Khéo léo
97
Thăng bằng
100
Phản ứng
102
Kèm người
101
Lấy bóng
107
Cắt bóng
106
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
101
Thể lực
106
Quyết đoán
108
Nhảy
96
Bình tĩnh
103
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Tranh cãi
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Cheick Doucouré mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ crystal palace
2018~2022 RC Lance
2017~2018 AS 레알 바마코
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%