71
CDM
C. Doucouré
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cheick Doucouré
CDM
71
CM
69
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
58
61
60
60
66
63
68
62
62
66
66
64
64
65
65
66
Tốc độ
57
Sút
49
Chuyền bóng
61
Rê bóng
66
Phòng thủ
67
Thể chất
67
Tốc độ
59
Tăng tốc
56
Dứt điểm
49
Lực sút
52
Sút xa
49
Chọn vị trí
59
Vô lê
42
Penalty
46
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
48
Chuyền dài
68
Đá phạt
41
Sút xoáy
52
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Phản ứng
68
Kèm người
66
Lấy bóng
71
Cắt bóng
71
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Quyết đoán
68
Nhảy
64
Bình tĩnh
68
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | crystal palace | |
2018~2022 | RC Lance | |
2017~2018 | AS 레알 바마코 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |